请输入您要查询的越南语单词:
单词
ra vẻ người lớn
释义
ra vẻ người lớn
老气 <老成的样子。>
nó tuy ít tuổi nhưng nói năng ra vẻ người lớn lắm đấy.
别看他年纪小, 说话倒很老气。
随便看
lang bang
lang ben
lang băm
lang bạt
lang bạt kỳ hồ, tái chất kỳ vĩ
lang chạ
lang hoàn
lang lảnh
Lang Nha
lang quân
lang sói
lang thang
lang trung
lang vườn
lanh
lanh canh
lanh chanh
lanh lảnh
lanh lẹ
lanh lẹn
lanh lợi
lanh lợi đáng yêu
lanh mồm lanh miệng
lanh trí
lan huệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 17:51:45