请输入您要查询的越南语单词:
单词
lang vườn
释义
lang vườn
赤脚医生 <指农村里亦农亦医的医务工作人员。>
xem
lang băm
随便看
nghèo xơ xác
nghé con mới đẻ
nghén
nghé ngọ
nghét
nghê
nghênh
nghênh chiến
nghênh ngang
nghênh ngang kiêu ngạo
nghênh ngang đắc ý
nghênh tiếp
nghênh đón
nghê thường
nghêu ngao
nghêu sò
nghì
nghìn
nghìn bài một điệu
nghìn cân
nghìn cân treo sợi tóc
nghìn lần tính, một lần sai
nghìn nghịt
nghìn năm có một
nghìn thu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 10:33:31