请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 reo hò
释义 reo hò
 喝彩 <大声叫好。>
 mọi người trong sân đều reo hò khen hay.
 全场观众都喝起彩来。 欢呼 <欢乐的呼喊。>
 reo hò thắng lợi
 欢呼胜利。
 cuộc chiến tranh chưa chính thức kết thúc nhưng nhân dân đã reo hò vui vẻ.
 这场战争尚未正式结束, 民众已在欢呼。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:41:56