请输入您要查询的越南语单词:
单词
reo hò
释义
reo hò
喝彩 <大声叫好。>
mọi người trong sân đều reo hò khen hay.
全场观众都喝起彩来。 欢呼 <欢乐的呼喊。>
reo hò thắng lợi
欢呼胜利。
cuộc chiến tranh chưa chính thức kết thúc nhưng nhân dân đã reo hò vui vẻ.
这场战争尚未正式结束, 民众已在欢呼。
随便看
ghèn
ghèn mắt
ghé
ghé bước
ghé bước đến thăm
ghé bến
ghém
ghé mắt
ghép
ghép chữ
ghép cây
ghép da
ghép lại
ghép lớp
ghép mầm
ghép nhiệt
ghép nhiệt điện
chủ nghĩa duy vật
chủ nghĩa duy vật biện chứng
chủ nghĩa duy vật lịch sử
chủ nghĩa duy vật máy móc
chủ nghĩa dân chủ cấp tiến
chủ nghĩa dân chủ mới
chủ nghĩa dân chủ xã hội
chủ nghĩa dân quyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:28:59