请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nghĩa duy vật máy móc
释义
chủ nghĩa duy vật máy móc
机械论; 机械唯物主义 <机械唯物主义:。形而上学的唯物主义, 十七世纪和十八世纪盛行于欧洲。特点是用机械力学原理来解释一切现象和过程, 用孤立的、静止的、片面的观察世界, 把自然界和社会的变化 过程归结为数量增减、位置变更, 把运动看作是外力的推动, 否认事物运动的内部原因、质的变化和发展 的飞跃。>
随便看
vẽ bạch miêu
vẽ bản đồ
vẽ bề ngoài
vẽ bừa bãi
vẽ chuyện
vẽ chân dung
vẽ chữ thập
vẽ giống như thật
vẽ hình
vẽ hình người
vẽ hổ không xong lại giống chó
vẽ hổ thành chó
vẽ kiểu
vẽ kỹ thuật
vẽ lung tung
vẽ ma-két
vẽ màu
vẽ mô-típ
vẽ mẫu
vẽ mẫu thiết kế
vẽ mặt
vẽ phác
vẽ phác hoạ
vẽ phác thảo
vẽ ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:01:37