请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhà tư sản
释义
nhà tư sản
资本家 <占有资本、剥削工人的剩余劳动的人。>
thay mặt nhà tư sản; đại diện nhà tư sản
资方代理人。
资方 <指私营工商业中的资本家一方。>
随便看
đổi vụ
đổi xe
đổi ý
đổi ý liên tục
đổi đi nơi khác
đổi đường
đổi đường dây
đổi đời
đổ khuôn
đổ lười
đổ lỗi
đổ lỗi cho
đổ lộn
đổ máu
đổ mưa
đổ mồ hôi
đổ mồ hôi trộm
đổng
đổng binh
đổng lý
đổng nhung
đổng sự
đổng tử
đổ nhào
đổ nát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 15:18:11