请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiện cảm
释义
thiện cảm
好感 <对人对事满意或喜欢的情绪。>
có thiện cảm
有好感。
nảy sinh thiện cảm
产生好感。
善感 <容易引起感触。>
随便看
xỉ nhục
xỉ than
xỉ than đá
xỉu
xỉ vả
xỉ âm
xị
xịch
xị mặt
xịt
xịt sơn
xịu
xị xị
xọ
xọc
xọc xọc
xọp
xọt
xọt xẹt
xỏ
xỏ chuỗi
xỏ kim
xỏ lá
xỏ lá ba que
xỏ mũi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 3:18:18