请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiện cảm
释义
thiện cảm
好感 <对人对事满意或喜欢的情绪。>
có thiện cảm
有好感。
nảy sinh thiện cảm
产生好感。
善感 <容易引起感触。>
随便看
bú mớm
bún
bún chả
búng
búng bíu
búng tay
bún riêu
bún thang
bún thịt
bún tàu
búp
búp bê
búp chè
búp hoa
búp lá
búp măng
bút
bút bi
bút chiến
bút chì
bút chì đá
bút có dây buộc vào bàn
bút cùn
bút cùn tài mọn
bút cứ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:52:27