请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 anh hùng rơm
释义 anh hùng rơm
 稻草英雄, 纸老虎 (tỏ ra hùng dũng, có khí phách mạnh mẽ, gan dạ như người anh hùng nhưng thực chất chỉ hung hăng bề
 ngoài hoặc lúc ban đầu, cho nên chỉ cần gặp khó, nguy hiểm là tan biến tính hung hăng ngay. ) <比喻外表强大凶狠而实际 空虚无力的人或集团。>
 anh hùng gì anh hùng rơm, cho một bó lửa hết con anh hùng.
 稻草杆儿逞英雄, 一把火儿无影踪。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:22:39