释义 |
anh hùng rơm | | | | | | 稻草英雄, 纸老虎 (tỏ ra hùng dũng, có khí phách mạnh mẽ, gan dạ như người anh hùng nhưng thực chất chỉ hung hăng bề | | | ngoài hoặc lúc ban đầu, cho nên chỉ cần gặp khó, nguy hiểm là tan biến tính hung hăng ngay. ) <比喻外表强大凶狠而实际 空虚无力的人或集团。> | | | anh hùng gì anh hùng rơm, cho một bó lửa hết con anh hùng. | | 稻草杆儿逞英雄, 一把火儿无影踪。 |
|