请输入您要查询的越南语单词:
单词
vừa... vừa
释义
vừa... vừa
边 <两个或几个'边'字分别用在动词前面, 表示动作同时进行。>
交集 <(不同的感情、事物等)同时出现。>
且... 且... <分别用在两个动词前面, 表示两个动作同时进行。>
连... 带... <表示两种动作紧接着, 差不多同时发生。>
也 <叠用, 强调两事并列或对待。>
又 <表示有矛盾的两件事情(多叠用)。>
随便看
phong cách cổ
phong cách cổ xưa
phong cách diễn
phong cách dịch
phong cách học tập
phong cách lành mạnh
phong cách quý phái
phong cách riêng
phong cách thuần cổ
phong cách trường học
phong cách tây
phong cách viết
phong cách và diện mạo
phong cách vẽ
phong cách xưa
phong cách đặc biệt
phong cùi
phong cảnh
phong cầm
phong cốt
phong dao
Phong Dinh
phong diện
phong hoa tuyết nguyệt
phong hoá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:26:41