请输入您要查询的越南语单词:
单词
vừa tròn
释义
vừa tròn
可巧 <恰好; 凑巧。>
足岁 <按十足月份和天数计算的年龄。>
đứa bé này vừa tròn bảy tuổi.
这孩子已经七足岁了。
随便看
thuộc hạ
thuộc khoá này
thuộc làu
thuộc làu như cháo chảy
thuộc lòng
thuộc nhà nước
thuộc như cháo
thuộc như lòng bàn tay
thuộc nằm lòng
thuộc quan
thuộc quyền
thuộc quốc
thuộc sở hữu nhà nước
thuộc tính
thuộc từ
thuộc viên
thuộc vào
thuộc về
thuộc về Hồi giáo
thuộc về đạo Ít-xlam
thuộc đường
thuộc địa
thuội
thuở
thuở ban đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:52:44