请输入您要查询的越南语单词:
单词
nháy
释义
nháy
眨; 扑闪; 眨眼 <(眼睛)闭上立刻又睁开。>
一刹那; 瞬间; 瞬息 <极短的时间。>
丢眼色; 使眼色 <用眼光暗示。>
闪烁 <(光亮)动摇不定, 忽明忽暗。>
随便看
có dáng
có dã tâm
có dính líu
có dôi
có dũng khí
có dư
có dễ gì đâu
có dụng tâm xấu
có dụng ý khác
có dụng ý xấu
có gan
có gan ăn cắp, có gan chịu đòn
có gia đình
có giá
có giá trị
có hi vọng
có hiếu
có hiệu lực
có hiệu quả
có hiệu quả rõ ràng
có hoa không quả
có hoa tay
có huê lợi
có hy vọng
có hơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:55:33