请输入您要查询的越南语单词:
单词
toà án tối cao
释义
toà án tối cao
高等法庭 <审理由地方法院上诉案件, 及内乱、外患和妨害国交之刑事第一审诉案件的司法机关。>
随便看
người vô tội
nhà ấm
nhà ấm trồng hoa
nhà ọp ẹp
nhà ổ chuột
nhà ở
nhà ở của công nhân
nhà ở nông thôn
nhà ở sát cổng
nhà ở tập thể
nhá
nhách
nhác việc
nhái
nhái bén
nhái bầu
nhái chàng
nháng
nhánh
nhánh bên
nhánh cuối
nhánh cây
nhá nhem
nhá nhem tối
nhánh giống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/23 22:39:42