请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhân bánh
释义
nhân bánh
馅; 馅儿 <面食、点心里包的糖、豆沙或细碎的肉、菜等。>
nhân bánh há cảo
饺子馅儿。
随便看
bọt
bọt biển
bọt bèo
bọt bể
bọt dãi
bọt khí
bọt nước
bọ tre
bọ trúc
bọt sóng
bọt thép
bọ xít
bọ đa
bỏ
bỏ bu
bỏ bê
bỏ bùa
bỏ bùa mê
bỏ bú
bỏ bẵng
bỏ bố
bỏ bớt
bỏ cha
bỏ chạy
bỏ con giữa chợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 8:08:06