请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhân dân
释义
nhân dân
百姓 <人民(旧时区别于"官吏")>
人们 <泛称许多人。>
人民; 民 <以劳动群众为主体的社会基本成员。>
口
老百姓 <人民; 居民(区别于军人和政府工作人员)。>
随便看
tên họ
tên khai sinh
tên khoa học
tên khác
tên kêu
tên là
tên láu cá
tên lính
tên lóng
tên lạc
tên lừa đảo
tên lửa
tên lửa chuyển tải
tên lửa vũ trụ
tên lửa vượt đại dương
tên lửa vận chuyển
tên lửa xuyên lục địa
tên lửa đạn đạo
tên móc túi
tên một chữ
tên mụ
tên ngu xuẩn
tên ngầm
tên ngốc
tên phản bội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:56:22