请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhân gian
释义
nhân gian
人寰; 人间; 人世 <人类社会。>
thiên đàng giữa nhân gian.
人间乐园。
xã hội cũ là địa ngục chốn nhân gian của nhân dân lao động.
旧社会是劳动人民的人间地狱。
随便看
khiếp nhược
khiếp phục
khiếp sợ
khiếp vía
khiếp đảm
khiết
khiết bạch
Khiết Đan
khiếu
khiếu chất
khiếu cáo
khiếu nại
khiếu oan
khiếu thẩm mỹ
khiếu tố
khiển
khiển hình
khiển phái
khiển sai
khiển thú
khiển trách
khiển trách nặng nề
khiển tướng
khiễng
kho
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 5:48:47