请输入您要查询的越南语单词:
单词
sắt
释义
sắt
铁 <金属元素, 符号Fe (ferrum)。银白色, 质硬, 延展性强, 纯铁磁化和去磁都很快, 含杂质的铁在湿空气中容易生锈, 是炼钢的主要原料, 用途很广。>
铁 <形容强暴或精锐。>
变硬。
瑟 <古代弦乐器, 像琴。现在所用的瑟有两种, 一种有二十五根弦, 另一种有十六根弦。>
随便看
hiệu chỉnh
hiệu cầm đồ
hiệu giải khát
hiệu lệnh
hiệu lệnh như sơn
hiệu lực
hiệu lực còn lại
hiệu lực của thuốc
hiệu may
hiệu nghiệm
hiệu nhuộm
hiệu năng
hiệu năng cao
hiệu quả
hiệu quả cao
hiệu quả của phân bón
hiệu quả dự tính
hiệu quả nhanh
hiệu quả nhanh chóng
hiệu quả như nhau
hiệu quả thực tế
hiệu quả trị liệu
hiệu quả tính theo ngày
hiệu quả tức thì
hiệu quả và lợi ích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 23:47:46