请输入您要查询的越南语单词:
单词
sắt
释义
sắt
铁 <金属元素, 符号Fe (ferrum)。银白色, 质硬, 延展性强, 纯铁磁化和去磁都很快, 含杂质的铁在湿空气中容易生锈, 是炼钢的主要原料, 用途很广。>
铁 <形容强暴或精锐。>
变硬。
瑟 <古代弦乐器, 像琴。现在所用的瑟有两种, 一种有二十五根弦, 另一种有十六根弦。>
随便看
trăm miệng một lời
trăm mét
trăm mắt đều thấy
trăm mối
trăm nghe không bằng một thấy
trăm ngàn
trăm ngày
trăm nhà đua tiếng
trăm năm cũng không dễ gặp
trăm phương nghìn kế
trăm phần trăm
trăm sông đổ cả ra biển
trăm triệu
trăm tàu
trăm voi không được bát xáo
trăm vạn
trăm vạn hùng binh
đất thiêng nảy sinh hiền tài
đất thuộc địa
đất thánh
đất thó
đất thịt
đất thịt mịn
đất thịt nhẹ mịn
đất thổ cư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 23:20:00