请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nhân nhượng
释义 nhân nhượng
 姑宽 <姑息宽容。>
 đối với sai lầm của bản thân không nên nhân nhượng.
 对自己的错误不应该有一点儿姑息。 姑息 <无原则地宽容。>
 牵就; 迁就; 俯就 <将就别人。>
 giữ vững nguyên tắc, không thể nhân nhượng.
 坚持原则, 不能迁就。
 anh càng nhân nhượng với nó, nó lại càng tham lam vô cùng.
 你越迁就他, 他越贪得无厌。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:06:05