请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhân thể
释义
nhân thể
就势 <顺着动作姿势上的便利(紧接着做另一个动作)。>
人体 <人的身体。>
sinh lí học nhân thể.
人体生理学。
顺手 <顺便; 捎带着。>
随便看
trái phiên
trái phá
trái pháp luật
trái phép
trái phật thủ
trái phỉ
trái quen thành phải
trái quýt
trái sáng
trái tai
trái thông
trái thơm
trái tim
trái tim băng giá
trái tim hồng
trái trám
trái táo chua
trái táo đen
trái tính
trái tươi
trái tức
trái vú sữa
xóm
xóm bình dân
xóm cô đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 23:29:17