请输入您要查询的越南语单词:
单词
ấn loát
释义
ấn loát
印刷 <把文字、图画等做成版, 涂上油墨, 印在纸张上。近代印刷用各种印刷机。中国的手工印刷, 多用棕刷子蘸墨刷在印版上, 然后放上纸, 再用干净的棕刷子在纸背上用力擦过, 所以叫做印刷。>
随便看
dùng tiền vào việc khác
dùng tốt
dùng từ
dùng vào thực tế
dùng vũ lực
dùng vặt
dùng được
dùng được mọi lúc mọi nơi
dùng ướp trà
dù nhảy
dù rằng
dù sao
dù sao cũng
dù sao cũng phải
dù sao cũng thế
dù sao vẫn
dù sao đi nữa
dù thế
dù thế nào
dù thế nào chăng nữa
dù thế nào cũng
dù thế nào đi nữa
dù vậy
dú
dúm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 1:34:35