请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nghĩa cá nhân
释义
chủ nghĩa cá nhân
个人主义 <一切从个人出发, 把个人利益放在集体利益之上, 只顾自己, 不顾别人的错误思想。个人主义是生产资料私有制的产物, 是资产阶级世界观的核心。它的表现形式是多方面的, 如个人英雄主义、自由 主义, 本位主义等。>
随便看
phường bạn
phường họ
nhân viên tạm thời
nhân viên và giáo viên
nhân viên văn thư
nhân viên vật tư
nhân viên điện thoại
nhân viên đơn vị
nhân viên đưa thư
nhân viên đặc công
nhân vì
nhân vô thập toàn
nhân văn
nhân vật
nhân vật chính
nhân vật chủ yếu
nhân vật hàng đầu của thời đại
nhân vật không tiếng tăm
nhân vật mới
nhân vật nổi tiếng
nhân vật phản diện
nhân vật số một
nhân vật thật
nhân vật vĩ đại
nhân vật điển hình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:31:52