请输入您要查询的越南语单词:
单词
tôm rồng
释义
tôm rồng
龙虾 <动物名。节肢动物门甲壳纲十脚目龙虾科。长七八寸至一尺许, 体赤褐色, 眼一对, 触角两对, 以甲壳类、贝类等为生。主栖息于近海, 台湾亦产。>
随便看
ác là
ác mó
ác-mô-ni-ca
ác-mô-ni-um
ác mỏ
ác mộng
ác nghiệp
ác nghiệt
ác ngầm
ác nhân
ác phạm
ác quan
ác-quy
ác quỷ
ác thú
ác thần
ác thật
ác tâm
ác tính
ác tăng
ác tập
ác tật
ác tắm thì ráo, sáo tắm thì mưa
ác vàng
ác ôn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:59:04