请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhân táo
释义
nhân táo
枣泥 <把枣儿煮熟后去皮去核捣烂制成的泥状物, 做馅儿用。>
bánh trung thu nhân táo; bánh nướng nhân táo.
枣泥月饼。
随便看
đãi công
đãi cứt gà lấy hạt tấm măn
đãi khách
đãi nguyệt
đãi ngộ
đãi ngộ hậu hĩnh
đãi ngộ tốt
đãi quặng
đãi thời
đãi tiệc
đãi vàng
đã khát
đã kích
đã là
đã làm xong
đã lâu
đã lớn
đã miệng
đã mất
đãng trí
đãng tính
đãng tử
đãng định
đãnh
đã như vậy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:57:06