请输入您要查询的越南语单词:
单词
thánh thót
释义
thánh thót
呝 <鸟鸣声。>
泠泠 <形容声音清越。>
nước suối đập vào đá, phát ra những âm thanh thánh thót.
泉水激石, 泠泠作响。 泠然 <形容声音清越。>
噗噜噜 <象声词, 形容泪珠等一个劲儿地往下掉。也作噗碌碌。>
随便看
đức bà
đức cao vọng trọng
đức cha
đức chính
đức chúa cha
đức chúa con
đức chúa trời
đức dung
đức dục
đức giám mục
đức giáo hoàng
đức hạnh
đức hạnh cao
đức hạnh tốt
đức mẹ
đức mẹ Ma-ri-a
đức Phật
đức thánh
đức tin
đức tài bình thường
đức tín
đức tính
đức vua
đức vọng
đức độ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 7:45:48