| | | |
| | 出动 <派出(军队)。> |
| | điều động lính dù để phối hợp tác chiến. |
| 出动伞兵, 协同作战。 调拨 <调遣。> |
| | nhân viên đều nghe theo sự điều động và chỉ huy của ông ấy. |
| 人员都听从他的指挥和调拨。 调动 <更动(位置、用途)。> |
| | điều động đội ngũ. |
| 调动队伍 |
| | điều động công tác |
| 调动工作。 |
| | 调集 <调动使集中。> |
| | điều động quân đội |
| 调集军队。 |
| | điều động cán bộ |
| 调用干部。 |
| | 调派 <调动分派(指人事的安排)。> |
| | 调用 <调配使用。> |
| | 派遣 <(政府、机关、团体等)命人到某处做某项工作。> |
| | 征调 <政府征集和调用人员、物资。> |
| | điều động lương thực và nhân viên y tế để chi viên cho vùng bị thiên tai. |
| 征调粮食及医务人员支援灾区。 支 <调度; 指使。> |
| | điều động người đi. |
| 把人支走。 |