请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 điều động
释义 điều động
 出动 <派出(军队)。>
 điều động lính dù để phối hợp tác chiến.
 出动伞兵, 协同作战。 调拨 <调遣。>
 nhân viên đều nghe theo sự điều động và chỉ huy của ông ấy.
 人员都听从他的指挥和调拨。 调动 <更动(位置、用途)。>
 điều động đội ngũ.
 调动队伍
 điều động công tác
 调动工作。
 调集 <调动使集中。>
 điều động quân đội
 调集军队。
 điều động cán bộ
 调用干部。
 调派 <调动分派(指人事的安排)。>
 调用 <调配使用。>
 派遣 <(政府、机关、团体等)命人到某处做某项工作。>
 征调 <政府征集和调用人员、物资。>
 điều động lương thực và nhân viên y tế để chi viên cho vùng bị thiên tai.
 征调粮食及医务人员支援灾区。 支 <调度; 指使。>
 điều động người đi.
 把人支走。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:00:12