请输入您要查询的越南语单词:
单词
tháo
释义
tháo
拆 <把合在一起的东西打开。>
tháo bông chăn ra giặt.
拆 洗棉衣。
放 <解除约束, 使自由。>
品行 <有关道德的行为。>
解脱 <摆脱。>
排除; 放出 <除掉; 消除。>
随便看
vầng
vầng cỏ
vầng hồng
vần gieo
vầng sáng
vầng thái dương
vầng trăng
vần lưng
vần ngược
vần thơ
vần vò
vần xoay
vần xuôi
vần điệu
vần điệu Trung Châu
vầu
vầy
vẩn
vẩn vơ
vẩn đục
vẩu
vẩy
vẩy cá
vẩy mực
vẩy nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 6:00:09