请输入您要查询的越南语单词:
单词
tháp nước
释义
tháp nước
水塔 <自来水设备中增高水的压力的装置, 是一种高耸的塔状构筑物, 顶端有一个大水箱, 箱内储水。水塔愈高, 水的压力愈大, 也就能把水送到更高的建筑物上。>
随便看
chen nhau đổi tiền mặt
chen tay vào
chen vai
chen vai nối gót
chen vai thích cánh
chen vào
che nắng
cheo
cheo cưới
bài nhạc
bài này
bài nói chuyện
bài phát biểu
bài Phật
bài pu-khơ
bài thi
bài thiết
bài thuyết minh
bài thuốc
bài thuốc bí truyền
bài thuốc có sẵn
bài thuốc dân gian
bài thuốc gia truyền
bài thuốc lưu truyền
bài thánh ca
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:25:02