请输入您要查询的越南语单词:
单词
thát-thản
释义
thát-thản
鞑靼族 <唐末蒙古种族之一。是契丹的西北族, 沙陀的别种, 散居在中国西北、蒙古、中亚、独立国协东部等地。元亡后, 其宗族走漠北, 于清时归附。>
随便看
bãi tắm
bãi đá bóng
bãi đá ngầm
bãi đánh bắt cá
bãi đường
bãi đất
bãi đất bằng
bãi đất bồi
bãi đất cao
bãi đậu xe
bãi để hàng hoá
bãi đổ bộ
bãi đỗ xe
bãm
bã mía
bão
bão bùng
bão gió
bão hoà
bão rớt
bão tuyết
bão táp
bão tố
bão từ
bã rã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:27:45