请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chán chường
释义 chán chường
 废然 <形容消极失望的样子。>
 灰溜溜 <形容神情懊丧或消沉。>
 không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
 不知什么原因, 他这阵子显得灰溜溜的。 灰头土脸儿 <形容神情懊丧或消沉。>
 anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.
 你高高兴兴地走了, 可别弄得灰头土脸儿地回来。
 倦 <厌倦。>
 冷 <比喻灰心或失望。>
 颓废 <意志消沉, 精神委靡。>
 cuộc sống chán chường
 颓废的生活。 烦腻 <厌烦起腻。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:51:49