请输入您要查询的越南语单词:
单词
đũi
释义
đũi
茧绸 <柞丝绸的旧称。>
绵绸 <用碎丝、废丝等为原料纺成丝后织成的丝织品, 表面不平整, 不光滑。>
多层架。<家具之一。>
随便看
cúi đầu khom lưng
cúi đầu khuất phục
cúi đầu nghe theo
cúi đầu nhẫn nhục
cúi đầu sát đất làm lễ
cúi đầu và ngẩng đầu
cúi đầu xuống
cúm
cúm núm
cú muỗi
cú mèo
cúng
cúng 49 ngày
cúng bái
cúng bái hành lễ
cúng bái tổ tiên
cúng cháo
cúng cô hồn
cúng cơm
cúng cầu phúc
cúng lễ
cúng mãn tang
cúng mộ
cúng Phật
cúng Phật cầu phúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 11:11:15