请输入您要查询的越南语单词:
单词
đơn
释义
đơn
禀 <旧时禀报的文件。>
đơn; tờ bẩm
禀帖。
丹 <依成方制成的颗粒状或粉末状的中药(从前道家炼药多用朱砂, 所以称为'丹')。>
cao đơn hoàn tán
丸散膏丹
单 <一个(跟'双'相对)。>
giường đơn
单人床。
đơn điệu
单调。
单行 <单独印行。>
奇 <单的; 不成对的(跟'偶'相对)。>
单据; 单子 <分项记载事物的纸片。>
呈文 <旧时公文的一种, 下对上用。>
xem
linh đơn
随便看
tích luỹ nguyên thuỷ
tích luỹ từng chút
tích lại
tích nước
tích phân
tích phân ba lớp
tích phân bất thường
tích phân học
tích phân kép
tích phân mặt
tích phân phụ
tích phân riêng
tích phân đơn
tích phân đầu
tích phân đầy đủ
tích súc
tích số
tích thiểu thành đa
tích thiện
tích tiểu thành đại
tích truyện
tích trữ hàng hoá
tích trữ lương thảo
tích tích
tích tập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 15:10:22