请输入您要查询的越南语单词:
单词
đơn chất
释义
đơn chất
单质 <由同种元素组成的纯净物, 如氢、氧、溴、汞、铁、铜等。有些元素可以形成不同的单质, 如元素磷有白磷、红磷等单质。>
原质物。
随便看
bảo quyến
bố cái
bố cáo
bố cáo chiêu an
bốc đất
bốc đồng
bố cảnh
bố cục
bố cục độc đáo
bố dượng
bố ghẻ
bố già
bối
bối cảnh
bối diệp kinh
bối lặc
bối mẫu
bối mẫu Tứ Xuyên
bối rối
bối rối lo lắng
bối thự
bố kinh
bố láo
bố lếu
bố mày
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:16:58