请输入您要查询的越南语单词:
单词
đơn chất
释义
đơn chất
单质 <由同种元素组成的纯净物, 如氢、氧、溴、汞、铁、铜等。有些元素可以形成不同的单质, 如元素磷有白磷、红磷等单质。>
原质物。
随便看
vận tốc quay
vận tốc thấp
vận tốc viên đạn khi ra khỏi nòng
vận văn
vận xui
vận xuất
vận đen
vận đen qua, cơn may đến
vận đơn
vận đỏ
vận động
vận động bầu cử
vận động chiến
vận động học
vận động toàn năng
vận động trường
vận động tịnh tiến
vận động viên
vận động xoáy
vận động điền kinh
vập
vật
vật biểu tượng
vật bán dẫn điện
vật báu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 23:09:58