请输入您要查询的越南语单词:
单词
chánh ban
释义
chánh ban
委员会主任。
党
部长 <受国家元首或政府行政首脑委托管理一个部门的政府活动的国家高级官员。>
组长 <一个编组的主管。>
随便看
chán nản
chán phè
chán phèo
chán tai
chán vạn
chán đời
cháo
cháo búp
cháo bồi
cháo bột
cháo cá
cháo gà
cháo hoa
cháo huyết
cháo lòng
cháo lỏng
cháo mồng 8 tháng chạp
cháo mỡ bò
cháo phèo
cháo ráo
cháo thí
cháo tiết
cháo ám
cháo đậu xanh
cháo đặc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 23:18:29