请输入您要查询的越南语单词:
单词
chánh phòng
释义
chánh phòng
科长 <政府机构和民间企业中, 各科的主管人员。>
处长 <组织部门中称处的最高长官。>
随便看
khề khà
khều
khểnh
khệnh khạng
khệ nệ
khỉ
khỉ khô
khỉ khọt
khỉ lông dày
khỉ lông vàng
khỉ Ma-các
khỉ mác-ca
khỉ mặt xanh
khỉ mốc
khỉ đầu chó
khỉ đột
khịt
khịt mũi khinh bỉ
khịt mũi khó chịu
khọm
khọm già
khọt khẹt
khỏ
khỏi
khỏi bàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:20:10