请输入您要查询的越南语单词:
单词
trăng cuối tháng
释义
trăng cuối tháng
脁 <古书上指农历月底月亮在西方出现。>
随便看
châu ngọc
Châu Phi
Châu Phi Đen
châu phê
châu quận
châu sa
châu thành
châu thân
châu thổ
châu tròn ngọc sáng
châu tự trị
Châu về hợp Phố
Châu Á
Châu Âu
châu Úc
châu Đại Dương
Châu Đốc
châu đảo
châu đầu ghé tai
chây lười
chão
chão chuộc
chão chàng
chè
chè bà cốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 0:13:27