请输入您要查询的越南语单词:
单词
cháo ám
释义
cháo ám
(食品)全鱼粥。
随便看
mũ rơm
mũ sa
mũ sắt
mũ trùm đầu
mũ tua đỏ
mũ van
mũ xưa
mũ áo gọn gàng
mũ áo đàng hoàng
mũ ô sa
mũ đan bằng liễu
mũ đinh
mũ đông pha
mũ đỏ
mũ ốc
mơ
Mơ-ba-ban
mơ hồ
mơ hồ không rõ
mơi
mơ màng
mơ mơ màng màng
mơ mộng
mơ mộng chuyện tình yêu
mơ mộng hão huyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 17:56:42