请输入您要查询的越南语单词:
单词
phi tiêu
释义
phi tiêu
镖 <旧式武器, 形状像长矛的头, 投掷出去杀伤敌人。>
phi tiêu
飞镖
飞镖 <旧式武器, 形状像长矛的头, 投掷出去能击伤人。>
随便看
sẽ có một ngày
sẽ giải quyết
sẽ sẽ
sếp ga
sếu
sếu sáo
sếu trắng
sề
sền sệt
sệ
sệ nệ
sệp
sệt sệt
sệu sạo
sỉ
sỉa
sỉa chân
sỉ diện
sỉ mạ
sỉnh
sỉ nhục
sỉ vả
sịch
sịch sịch
sịt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:51:04