请输入您要查询的越南语单词:
单词
thân biện
释义
thân biện
申辩 <(对受人指责的事)申述理由, 加以辩解。>
随便看
thắng tố
thắng vì đánh bất ngờ
thắng xe
thắng yên
thắng địa
thắng địch trong buổi tiệc
thắp
thắp hương
thắp nhang
thắp thỏm
thắp đèn
thắt
thắt bím
thắt chóp quy đầu
thắt chặt
thắt cổ
can án
ca-nô
ca-nông
can đảm
cao
cao bay
cao bay xa chạy
Cao Bằng
cao bồi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:37:38