请输入您要查询的越南语单词:
单词
thân bất do kỷ
释义
thân bất do kỷ
过河卒子 <象棋用语。下象棋时, 卒子过河之后只能前进或横走, 不能后退。现在常用过河卒子比喻一个身不由己一切行动听命于人的人。>
随便看
phở
phở bò
phở chín
phở gà
phở lợn
phở nước
phở tái
phở tíu
phở vịt
phở xào
phở áp chảo
phụ
phụ biên
phụ bạc
phụ bản
phụ bật
phục
phục binh
phục bút
phục chế
phục chế bản vẽ
phục chế phẩm
phục chức
phục cổ
phục dịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:53:58