请输入您要查询的越南语单词:
单词
thân thuộc
释义
thân thuộc
眷; 亲属; 眷属; 亲眷 <跟自己有血统关系或婚姻关系的人。>
thân thuộc.
眷属。
họ hàng thân thuộc.
直系亲属。
随便看
quật ngã
quật ngược lại
quật quật
quậy
quắc
quắc mắt
quắc mắt nhìn trừng trừng
quắc thước
quắm
quắn
quắp
quắt
quắt queo
quắt quéo
quằm quặm
quằn
quằn quèo
quằn quại
quằn quặn
quằn quặt
quằn quẹo
quẳng
quẳng cục nợ
quẳng gánh
quẳng đi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 8:29:14