请输入您要查询的越南语单词:
单词
thân thảo
释义
thân thảo
草本 <有草质茎的(植物)。>
thực vật thân thảo
草本植物。
草质茎 <木质部不发达, 比较柔软的茎, 例如水稻和小麦的茎。>
随便看
hắn ta
hắt
hắt hiu
hắt hơi
hắt sáng
hắt vào
hắt xì
hắt ánh
hằm hè
hằm hằm
hằm hừ
hằn
hằng
hằng hà sa số
hằng lượng
hằng nga
hằng ngày
hằng năm
hằng sản
hằng số
hằng số phân bố
hằng số quán tính
hằng số điện môi
hằng tinh
hằng tâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:35:59