请输入您要查询的越南语单词:
单词
mê thích
释义
mê thích
爱慕 <由于喜欢或敬重而愿意接近。>
心醉 <因极喜爱而陶醉。>
nghệ thuật cao siêu của diễn viên, làm cho mọi người đều mê thích.
演员的高超的艺术, 令人为之心醉。
随便看
thay phiên nhau áp giải
thay quyền
thay quân
thay quần áo
thay răng
thay răng sữa
thay thế
thay thế bổ sung
thay thế cho
thay thế cho nhau
thay thế địa vị
thay trời đổi đất
thay tên
thay tên đổi họ
thay vua đổi chúa
thay và giặt sạch
thay vào
thay vì
thay vận động viên
thay vụ
thay xà đổi cột
thay y phục
thay đi bộ
thay đi giặt
thay đàn đổi dây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:51:48