请输入您要查询的越南语单词:
单词
cùng tiến cùng lui
释义
cùng tiến cùng lui
旅进旅退 <跟大家同进同退。形容自己没有什么主张, 跟着别人走。>
随便看
xế tà
xềnh xoàng
xều
xề xệ
xể
xễ
xệ
xệch
xệch xạc
xện
xệ xệ
xỉa
xỉa xói
xỉ chất
xỉn
xỉ nhục
xỉ than
xỉ than đá
xỉu
xỉ vả
xỉ âm
xị
xịch
xị mặt
xịt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:17:53