请输入您要查询的越南语单词:
单词
cước tiền gởi
释义
cước tiền gởi
汇费; 汇水 <银行或邮局办理汇款业务时, 按汇款金额所收的手续费。>
随便看
cúc
cúc Ba Tư
cúc bách nhật
cúc bấm
cúc cu
cúc cung tận tuỵ
cúc dục
cúc hoa
cúc thạch
cúc trắng
cúc trừ sâu
cúc tây
cúc tây trung hoa
cúc tần
cúc vạn thọ
cú cách
cúc áo
cúc đen
cú diều
cúi
cúi chào
cúi luồn
cúi lưng
cúi lạy
cúi mong rộng lòng tha thứ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 0:13:20