请输入您要查询的越南语单词:
单词
cương vị
释义
cương vị
本位 <自己所在的单位; 自己工作的岗位。>
làm tốt công việc ở cương vị mình
做好本位工作。
岗; 岗位 <原指军警守卫的处所, 现泛指职位。>
giữ vững cương vị công tác.
坚守工作岗位。 职守 <工作岗位。>
随便看
việc gì mà phải
việc gấp
việc gấp rút
việc hay
việc hiếu
việc hiếu hỉ
việc hình
việc hôn nhân
việc hệ trọng
việc học
việc hộ
việc khó
việc khó khăn
việc khó nói
việc không ai quản lí
việc không dám làm
việc không lành
việc không may
việc không ngờ
việc khẩn
việc khẩn cấp
việc khẩn cấp trước mắt
việc linh tinh
việc làm
việc làm ban ngày
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:36:16