请输入您要查询的越南语单词:
单词
cương vị
释义
cương vị
本位 <自己所在的单位; 自己工作的岗位。>
làm tốt công việc ở cương vị mình
做好本位工作。
岗; 岗位 <原指军警守卫的处所, 现泛指职位。>
giữ vững cương vị công tác.
坚守工作岗位。 职守 <工作岗位。>
随便看
thành thạo một nghề
thành thật
thành thật chất phác
thành thật khuyên răn
thành thật lấy lòng người
thành thật với nhau
thành thị
thành thục
thành thử
thành thực
thành thực xin mời
thành tiên
thành trì
thành trì kiên cố
thành trì vững chắc
thành trùm
thành trùng
thành trấn
thành tài
thành tâm
thành tâm thành ý
thành tích
thành tích chiến đấu
thành tích chói lọi
thành tích nhỏ bé
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:20:00