请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cùng tên
释义 cùng tên
 同名 <名字或名称相同。>
 cùng tên khác họ
 同名异性。
 bộ phim này cải biên theo bộ tiểu thuyết cùng tên.
 这部影片是根据同名小说改编的。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 20:59:11