请输入您要查询的越南语单词:
单词
bổ
释义
bổ
补 <补养。>
đồ bổ
补品
劈 <用刀斧等由纵面破开。>
bổ củi; chẻ củi.
劈木柴。
bổ thành hai khúc.
劈成两半。
破 ; 切 <使分裂; 劈开。>
bổ trái dưa hấu.
破开西瓜。
bổ dưa; xẻ dưa.
把瓜切开。
劈刺 <劈刀和刺杀的统称。>
补任。
bổ làm tỉnh trưởng
补任省长。
随便看
đồ khoan lỗ
đồ khâm liệm
đồ khảm
đồ khảm trai
đồ khốn
đồ khốn nạn
đồ khố rách áo ôm
đồ khờ
đồ kim khí
đồ kê
đồ kỷ niệm
đồ lao động
đồ lau bảng
đồ lau nhà
đồ len
đồ len dạ
đồ leo núi
đồ liếm gót
đồ làm bếp
đồ làm sáp trắng
đồ lót
đồ lót chuồng
đồ lót lưng
đồ lưu niệm
đồ lười
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:53:33