请输入您要查询的越南语单词:
单词
cùng tính chất
释义
cùng tính chất
共性 <指不同事物所共同具有的普遍性质。>
同性 <性质相同。>
随便看
động vật máu lạnh
động vật máu nóng
động vật mũi dài
động vật nguyên sinh
động vật nhai lại
động vật nhiều chân
động vật nhuyễn thể
động vật nhu động
động vật ruột khoang
động vật sinh lý học
động vật sống dưới nước
động vật thân mềm
động vật thân đốt
động vật tiết túc
động vật xoang tràng
động vật ăn thịt
động vật đã thuần hoá
động đào
động đất
động đất do núi lửa
động đất sạt lở
động đậy
động đến
động địa
động đực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:32:48