请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cùng với
释义 cùng với
 伴随 <同在一起作伴; 随同; 跟随; 跟着。>
 cùng với sự phát triển mạnh mẽ của sản xuất, tất nhiên phải xuất hiện cao trào văn hoá
 伴随着生产的大发展, 必将出现一个文化高潮。 会同 <跟有关方面会合起来(办事)。>
 việc này do Cục Thương Nghiệp cùng với các ngành có liên quan giải quyết.
 这事由商业局会同有关部门办理。 随 <在后面紧接着向同一方向行动。>
 cùng với sự phát triển của tình hình, nhiệm vụ của chúng ta càng nặng nề hơn.
 随着形势的发展, 我们的任务更加繁重了。
 cùng với việc địa vị của Trung quốc trên quốc tế được nâng cao và ảnh hưởng được mở rộng, việc học tiếng Phổ thông Hán
 ngữ ngày càng thịnh hành ở rất nhiều quốc gia trên thế giới.
 随着中国国际地位的提高和影响的扩大, 现代汉语普通话的学习, 在世界多国家日益兴盛。
 同 <引进动作的对象, 跟'跟'相同。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:33:58