请输入您要查询的越南语单词:
单词
chả tôm
释义
chả tôm
食
炙虾脍。
随便看
vần dương
vầng
vầng cỏ
vầng hồng
vần gieo
vầng sáng
vầng thái dương
vầng trăng
vần lưng
vần ngược
vần thơ
vần vò
vần xoay
vần xuôi
vần điệu
vần điệu Trung Châu
vầu
vầy
vẩn
vẩn vơ
vẩn đục
vẩu
vẩy
vẩy cá
vẩy mực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:34:26