请输入您要查询的越南语单词:
单词
chả trách
释义
chả trách
怪不得; 怪道; 怨不得; 难怪 <表示明白了原因, 对某种情况就不觉得奇怪。>
chả trách chị ấy không bằng lòng.
难怪她不愿意。
随便看
thuyết pháp
thuyết phù hiệu
thuyết phản ánh
thuyết phục
thuyết quyết định
thuyết thăng bằng
thuyết thư
thuyết tinh linh
thuyết tiên nghiệm
thuyết tiến hoá
thuyết tuyệt đối
thuyết tuần hoàn
thuyết tương đối
thuyết vô thần
thuyết vụ lợi
thuyết Wheeler-Feynman
thuyết Đại Đông Á
thuyết đa nguyên
thuyết địa tâm
thuyết ưu sinh
thuyền
thuyền ba lá
thuyền buôn
thuyền buồm
thuyền buồm máy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 21:08:50