请输入您要查询的越南语单词:
单词
chả trách
释义
chả trách
怪不得; 怪道; 怨不得; 难怪 <表示明白了原因, 对某种情况就不觉得奇怪。>
chả trách chị ấy không bằng lòng.
难怪她不愿意。
随便看
sọt tre tròn
sọt đựng phân
sỏi
sỏi mật
sỏi phổi
sỏi than
sỏi thận
số
số 7
số ba
số ba viết hoa
số biến đổi tương ứng
số bách phân
số báo đặc biệt
số bình quân
số bị chia
số bị cộng
số bị khai căn
số bị nhân
số bị trừ
sốc
số chia
số chuyên đề
số chuyến
số chênh lệch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 14:22:06