请输入您要查询的越南语单词:
单词
chảy máu não
释义
chảy máu não
脑溢血 <病, 脑血管发生病变, 血液流出管壁, 使脑机能遭受破坏。血管硬化、血压突然上升等都能引起脑溢血。发病前有头痛、头晕、麻木、抽搐等症状, 发病时立即昏迷, 重的很快死亡。>
随便看
yêu cầu viết bài
yêu cầu văn hoá phẩm
yêu cầu đạt đến
yêu cổ
yêu dấu
yêu ghét
yêu hơn
yêu kiều
yêu ma quỷ quái
yêu ma tinh quái
yêu mến
yêu một phía
yêu nghiệt
yêu nhau
yêu nước
yêu nồng nàn
yêu quái
yêu quý
yêu say đắm
yêu sách
yêu sâu sắc
yêu tha thiết
yêu thuật
yêu thích và ngưỡng mộ
yêu thương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:16:55